--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn xì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn xì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn xì
+
Spray-paint
Lượt xem: 704
Từ vừa tra
+
sơn xì
:
Spray-paint
+
hoàn hồn
:
Come to, recover consciousness (after fainting)Ngất đi mấy phút mới hoàn hồnTo come to only after fainting for several minutes
+
rủi ro
:
Risk
+
crenelate
:
làm lỗ châu mai (ở tường thành)
+
stage
:
bệ, dài